Có 2 kết quả:

渺无人烟 miǎo wú rén yān ㄇㄧㄠˇ ㄨˊ ㄖㄣˊ ㄧㄢ渺無人煙 miǎo wú rén yān ㄇㄧㄠˇ ㄨˊ ㄖㄣˊ ㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) remote and uninhabited (idiom); deserted
(2) God-forsaken

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) remote and uninhabited (idiom); deserted
(2) God-forsaken

Bình luận 0